Nhiếp ảnh gia Shu Yang Wang
@photosynthesisw6
đang theo dõi11
người theo dõiPingtung, Đài Loan
Cuộc phỏng vấn
-
—Trước tiên - ai là người bạn cho là tốt nhất nhiếp ảnh gia trong Pingtung, Đài Loan? :)
—我的城市裡還有比我優秀的 哈哈 因為我正好認識
-
—Bạn có ăn ảnh không?
—不太上相
-
—Bạn bước chân vào nghề chụp ảnh như thế nào?
—當時無法幫朋友拍攝婚禮 當時他吃了大虧 事後覺得自己沒幫上朋友很愧疚 後來就開始接觸這個領域了
-
—Theo ý kiến của bạn, những thành phần nào là quan trọng nhất của một bức ảnh đẹp?
—感情 時間點 趣味性
-
—Bạn có yêu thích du lịch không?
—喜歡 但不常旅行
-
—Điều bạn thích nhất trong nghề của mình là gì?
—能持續我對攝影的熱愛
-
—Điều bạn không thích nhất trong nghề của mình là gì?
—要面對早起
-
—Tương lai của nghề chụp ảnh sẽ như thế nào?
—在台灣婚禮攝影師大概多到能填海了
-
—Bạn có chuyên môn đặc biệt về thể loại ảnh nào?
—我覺得照片像是一把鑰匙 它能打開你腦中的感受
感受能隨時間而改變 隨時間拉長越珍貴 -
—Thái độ của bạn trước những lời phê bình như thế nào?
—其實我希望能多聽點批評 通常能發覺到自己沒注意到的地方
-
—Có bất kỳ xu hướng nào trong ngành nhiếp ảnh không?
—似乎變成一個人人都需要的趨勢
-
—Khách hàng nên có tiêu chí nào để lựa chọn nhiếp ảnh gia?
—新娘看的是照片的藝術與美感
新郎看的是技術及畫質 -
—Cần tránh những điều gì khi chụp ảnh?
—基本上都能隨機應變 只擔心器材故障
-
—Những chi tiết nào thường bị bỏ qua mà một nhiếp ảnh gia lại để ý?
—我覺得是視角 平常生活的家不覺得他特別
一般人不會使用的視角
透過攝影師因而產生不同的感受 -
—Cái gì ảnh hưởng tới giá trị của một tấm ảnh? Giá trị gồm các yếu tố nào?
—精神 感情 時間 地點
-
—Theo ý kiến của bạn người nào có thể là biểu tượng của thế kỷ 21?
—歐巴馬 我想大致上想不到的時候 都會拿美國總統來使用
-
—Bạn muốn chụp ai?
—為了幸福的新人
-
—Bạn có bất kỳ điều gì cấm kỵ trong nghề nghiệp không?
—抽成
-
—Bạn thích chụp ảnh cùng ai?
—相同理念的人吧 哈哈
-
—Bạn lo lắng điều gì, và tại sao?
—擔心知名度 其實同業水平來說自己不算差
-
—Khoảnh khắc ấn tượng nhất trong đời bạn là gì?
—成年後 爸爸開口要買車給我那一刻
-
—Nếu bạn là một nhân vật trong một bộ phim hoạt hình, một cuốn sách hay một bộ phim thì bạn muốn là ai và tại sao?
—閃電俠吧 或許我就不會覺得時間不夠用了 哈哈
-
—Ai truyền cảm hứng cho bạn trong đời và tại sao?
—一位攝影師 他的照片讓我看到攝影的本質
-
—Bạn định nghĩa thành công là gì? Bạn đo lường thành công như thế nào?
—新人說很喜歡你 無論是喜歡你的照片或是態度
-
—Bạn muốn được yêu thích hay được tôn trọng?
—大家蠻喜歡我的因為我好笑
-
—Sai lầm lớn nhất của bạn trong công việc là gì?
—記錯日期吧
-
—Khi đi du lịch, bạn mang theo những thứ gì và tại sao?
—當然手機啊
-
—Có bất kỳ thứ gì mà bạn ước mình đã không mua trong số các thiết bị của bạn không? Tại sao?
—我的電腦螢幕竟然是21:9的
-
—Bạn tự học cách chụp ảnh như thế nào?
—平靜的去觀察週遭
-
—Tác phẩm của ai gây ảnh hưởng nhiều nhất với bạn khi làm nhiếp ảnh gia?
—歐遜
-
—Có điều gì bạn ước mình đã biết khi bắt đầu chụp ảnh?
—新人願意讓我放膽去拍攝嗎?
-
—Bạn muốn nói điều gì với những tấm ảnh của mình?
—我很喜歡平靜的感覺
-
—Động lực nào khiến bạn tiếp tục chụp ảnh?
—客人喜歡我
-
—Bố mẹ bạn nên nghiêm khắc hơn hay bớt nghiêm khắc đi?
—我喜愛我的父母他們總是拿捏得很好啊
-
—Nếu bạn có thể du hành ngược thời gian, bạn sẽ làm điều gì khác đi?
—要是自己能更早接觸攝影
-
—Cuộc sống trên các hành tinh khác như thế nào?
—我聯想到異形的電影
-
—Ai là người hùng của bạn?
—歐遜 一位攝影師
-
—Bạn không tôn trọng ai?
—投機取巧的人
-
—Bạn làm gì trong thời gian rỗi?
—拍攝自己的想法 與婚紗相關的
-
—Khía cạnh nào trong con người bạn mà người ngoài không bao giờ thấy?
—其實我私下很安靜
-
—Khi nào bạn hoàn toàn hài lòng với tác phẩm của mình?
—倒是沒有這個時候 哈哈
-
—Bạn có tin vào các vai trò truyền thống của nam giới và phụ nữ không?
—我覺得感情精神更為重要
-
—Bạn có dễ dàng kết bạn không?
—是的 公眾場合上我蠻大方健談的
-
—Bạn muốn sống ở đâu?
—我喜歡平靜的空間
-
—Điều ngu ngốc nhất bạn từng đồng ý làm là gì?
—降價接案
-
—Cuộc sống sau hôn nhân có tốt không?
—未婚
-
—Bạn có câu đùa yêu thích nào không? Hãy kể cho chúng tôi.
—哈囉 我們不是拍證件照耶 大家怎麼這麼正經
-
—Bạn thích chó hay mèo?
—貓但我不討厭狗
-
—Bạn ghét ai hay cái gì?
—我討厭剝削抽成的婚禮人
-
—Điều tốt đẹp nhất trong cuộc sống là:
—客人喜愛我的照片
-
—Điều khó chịu nhất trong cuộc sống là:
—器材突然出問題
-
—Bạn có muốn thay đổi bất kỳ điều gì quanh bạn không?
—台灣南部長輩對婚禮矛盾的傳統
-
—Bạn muốn thay đổi điều gì trong bản thân mình?
—希望能有更細膩的觀察力
-
—Bạn muốn thay đổi điều gì trên thế giới?
—所有新人都有美感 哈哈哈
-
—Bạn có thể đưa ra vài lời khuyên cho các nhiếp ảnh gia vừa mới bắt đầu không?
—堅持自己的價值 不要委屈自己 低價去接案
-
—Nếu người ngoài hành tinh đến Trái đất và bạn là người đầu tiên họ gặp, bạn sẽ cho họ biết những gì?
—我也能去你們星球拍攝婚禮
-
—Nếu bạn được mời quay một bộ phim, đó sẽ là thể loại nào?
—戰爭片吧
-
—Ngày mai tôi sẽ đi làm...
—把拍婚紗照的能力精進